--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sành sỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sành sỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sành sỏi
+ adj
accomplished, efficient, well-experienced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sành sỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sành sỏi"
:
sành sỏi
sinh sôi
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
sành sỏi
:
accomplished, efficient, well-experienced
+
onto
:
về phía trên, lên trênto get onto a horse nhảy lên mình ngựathe boat was driven onto the rocks con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá